Thực đơn
Vòng_bảng_UEFA_Champions_League_2023-24 Các bảngLịch thi đấu được công bố vào ngày 2 tháng 9 năm 2023, hai ngày sau lễ bốc thăm. Các trận đấu được diễn ra vào ngày 19–20 tháng 9, 3–4 tháng 10, 24–25 tháng 10, 7–8 tháng 11, 28–29 tháng 11 và 12–13 tháng 12 năm 2023. Thời gian bắt đầu trận đấu được lên lịch là 18:45 (hai trận đấu vào mỗi ngày) và 21:00 (sáu trận đấu còn lại) CET/CEST.
Thời gian là CET/CEST,[note 1] do UEFA liệt kê (giờ địa phương nếu khác nhau thì được hiển thị trong ngoặc đơn).
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAY | CPH | GAL | MUN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | +1 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 29 Nov | 8 Nov | 4–3 | |
2 | Copenhagen | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1[lower-alpha 1] | 3 Oct | — | 12 Dec | 8 Nov | ||
3 | Galatasaray | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1[lower-alpha 1] | Chuyển qua Europa League | 24 Oct | 2–2 | — | 29 Nov | |
4 | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | −1 | 0 | 12 Dec | 24 Oct | 3 Oct | — |
Galatasaray | 2–2 | Copenhagen |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Bayern Munich | 4–3 | Manchester United |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | LEN | SEV | PSV | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 29 Nov | 8 Nov | 4–0 | |
2 | Lens | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1[lower-alpha 1] | 3 Oct | — | 12 Dec | 24 Oct | ||
3 | Sevilla | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1[lower-alpha 1] | Chuyển qua Europa League | 24 Oct | 1–1 | — | 29 Nov | |
4 | PSV Eindhoven | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | −4 | 0 | 12 Dec | 8 Nov | 29 Nov | — |
Arsenal | 4–0 | PSV Eindhoven |
---|---|---|
| Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NAP | RMA | BRA | UBE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3 Oct | 13 Dec | 8 Nov | |
2 | Real Madrid | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 | 3 | 29 Nov | — | 8 Nov | 1–0 | ||
3 | Braga | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | −1 | 0 | Chuyển qua Europa League | 1–2 | 24 Oct | — | 29 Nov | |
4 | Union Berlin | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | −1 | 0 | 24 Oct | 12 Dec | 3 Oct | — |
Real Madrid | 1–0 | Union Berlin |
---|---|---|
Bellingham 90+4' | Chi tiết |
Braga | 1–2 | Napoli |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SAL | INT | RSO | BEN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Red Bull Salzburg | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 8 Nov | 3 Oct | 12 Dec | |
2 | Inter Milan | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1[lower-alpha 1] | 24 Oct | — | 12 Dec | 3 Oct | ||
3 | Real Sociedad | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1[lower-alpha 1] | Chuyển qua Europa League | 29 Nov | 1–1 | — | 8 Nov | |
4 | Benfica | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | −2 | 0 | 0–2 | 29 Nov | 24 Oct | — |
Real Sociedad | 1–1 | Inter Milan |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
Benfica | 0–2 | Red Bull Salzburg |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FEY | ATM | LAZ | CEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Feyenoord | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 28 Nov | 25 Oct | 2–0 | |
2 | Atlético Madrid | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1[lower-alpha 1] | 4 Oct | — | 13 Dec | 7 Nov | ||
3 | Lazio | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1[lower-alpha 1] | Chuyển qua Europa League | 7 Nov | 1–1 | — | 28 Nov | |
4 | Celtic | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | −2 | 0 | 13 Dec | 25 Oct | 4 Oct | — |
Feyenoord | 2–0 | Celtic |
---|---|---|
| Chi tiết |
Lazio | 1–1 | Atlético Madrid |
---|---|---|
| Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PAR | NEW | MIL | DOR | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 28 Nov | 25 Oct | 2–0 | |
2 | Newcastle United | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1[lower-alpha 1] | 4 Oct | — | 13 Dec | 25 Oct | ||
3 | Milan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1[lower-alpha 1] | Chuyển qua Europa League | 7 Nov | 0–0 | — | 28 Nov | |
4 | Borussia Dortmund | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | −2 | 0 | 13 Dec | 7 Nov | 4 Oct | — |
Milan | 0–0 | Newcastle United |
---|---|---|
Chi tiết |
Paris Saint-Germain | 2–0 | Borussia Dortmund |
---|---|---|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RBL | MCI | CZV | YB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RB Leipzig | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 3[lower-alpha 1] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4 Oct | 25 Oct | 13 Dec | |
2 | Manchester City | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 3[lower-alpha 1] | 28 Nov | — | 3–1 | 7 Nov | ||
3 | Red Star Belgrade | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 0[lower-alpha 2] | Chuyển qua Europa League | 7 Nov | 13 Dec | — | 4 Oct | |
4 | Young Boys | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 0[lower-alpha 2] | 1–3 | 25 Oct | 28 Nov | — |
Young Boys | 1–3 | RB Leipzig |
---|---|---|
| Chi tiết |
Manchester City | 3–1 | Red Star Belgrade |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | BAR | POR | SHK | ANT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 3 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 28 Nov | 25 Oct | 5–0 | |
2 | Porto | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | +2 | 3 | 4 Oct | — | 13 Dec | 7 Nov | ||
3 | Shakhtar Donetsk | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | −2 | 0 | Chuyển qua Europa League | 7 Nov | 1–3 | — | 28 Nov | |
4 | Antwerp | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | −5 | 0 | 13 Dec | 25 Oct | 4 Oct | — |
Barcelona | 5–0 | Antwerp |
---|---|---|
| Chi tiết |
Shakhtar Donetsk | 1–3 | Porto |
---|---|---|
| Chi tiết |
Thực đơn
Vòng_bảng_UEFA_Champions_League_2023-24 Các bảngLiên quan
Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 – Khu vực châu Á Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 – Khu vực châu Á (Vòng 2) Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 (vòng play-off) Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020 Vòng tuần hoàn nướcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Vòng_bảng_UEFA_Champions_League_2023-24 https://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/027a... https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://www.uefa.com/nationalassociations/uefarank... https://www.uefa.com/uefachampionsleague/news/0284... https://www.uefa.com/uefachampionsleague/ https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/uefachampionsleague/standings... https://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2024/2039186_fr... https://www.uefa.com/newsfiles/ucl/2024/2039187_fr... https://www.uefa.com/uefachampionsleague/match/203...